Có 3 kết quả:
慇懃 yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ • 殷劝 yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ • 殷勤 yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp đãi chu đáo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp đãi chu đáo
Từ điển phổ thông
ân cần, quan tâm, lo lắng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp đãi chu đáo
Từ điển phổ thông
ân cần, quan tâm, lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) politely
(2) solicitously
(3) eagerly attentive
(2) solicitously
(3) eagerly attentive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0